TT | TÊN THIẾT BỊ | Nhà sản xuất | |
A | THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 6 - MÔN NGỮ VĂN | ||
I | Chủ đề 1: Dạy đọc | ||
1 | Bộ tranh minh họa hình ảnh một số truyện tiêu biểu | NXB | |
2 | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của văn bản truyện | NXB | |
3 | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản thơ | NXB | |
4 | Bộ tranh bìa sách một số cuốn Hồi kí và Du kí nổi tiếng | NXB | |
5 | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản nghị luận: mở bài, thân bài, kết bài; ý kiến, lí lẽ, bằng chứng | NXB | |
6 | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản thông tin. | NXB | |
II | Chủ đề 2: Dạy viết | ||
1 | Tranh minh họa: Mô hình hóa quy trình viết 1 văn bản và Sơ đồ tóm tắt nội dung chính của một số văn bản đơn giản | NXB | |
2 | Sơ đồ mô hình một số kiểu văn bản có trong chương trình | NXB | |
B | THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 6 - MÔN TOÁN | ||
I | HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG | ||
1 | Bộ thiết bị dạy hình học trực quan | NXB | |
2 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng | NXB | |
3 | Bộ thiết bị vẽ bảng dạy học | NXB | |
Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời | NXB | ||
II | THỐNG KÊ VÀ XÁC SUẤT | ||
1 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất | NXB | |
C | THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 6 - MÔN NGOẠI NGỮ | ||
D | THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 6 - MÔN GIÁO DỤC CÔNG DÂN | ||
I | TRANH ẢNH/ VIDEO | ||
1 | Tranh thể hiện truyền thống của gia đình, dòng họ | NXB | |
2 | Tranh thể hiện sự yêu thương, quan tâm, giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống, học tập và sinh hoạt. | NXB | |
3 | Bộ tranh thể hiện sự chăm chỉ siêng năng, kiên trì trong học tập, sinh hoạt hàng ngày. | NXB | |
4 | Video/clip về tình huống trung thực | NXB | |
5 | Video/clip về tình huống tự lập | NXB | |
6 | Video/clip về tình huống tự giác làm việc nhà | NXB | |
7 | Bộ tranh hướng dẫn các bước phòng tránh và ứng phó với tình huống nguy hiểm. | NXB | |
8 | Video/clip tình huống về tiết kiệm | NXB | |
9 | Bộ tranh thể hiện những hành vi tiết kiệm điện, nước | NXB | |
10 | Tranh thể hiện mô phỏng mối quan hệ giữa nhà nước và công dân | NXB | |
11 | Video hướng dẫn về quy trình khai sinh cho trẻ em | NXB | |
12 | Bộ tranh về các nhóm quyền của trẻ em | NXB | |
II | DỤNG CỤ | ||
1 | Bộ dụng cụ thực hành tự nhận thức bản thân | NXB | |
2 | Bộ dụng cụ cho học sinh thực hành ứng phó với các tình huống nguy hiểm | IBC Co.,LTD | |
3 | Bộ dụng cụ, thực hành tiết kiệm | IBC Co.,LTD | |
E | THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 6 - MÔN LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ | ||
I | PHÂN MÔN LỊCH SỬ | ||
1 | Bộ tranh thể hiện các hình ảnh sử liệu viết. | NXB | |
2 | Bộ tranh thể hiện hình ảnh một vài sử liệu hiện vật. | NXB | |
3 | Phim tư liệu mô tả việc khai quật một di chỉ khảo cổ học | NXB | |
4 | Tranh thể hiện một tờ lịch bloc có đủ thông tin về thời gian theo Dương lịch và Âm lịch. | NXB | |
5 | Bản đồ thể hiện một số di chỉ khảo cổ học tiêu biểu ở Đông Nam Á và Việt Nam | NXB | |
6 | Bộ tranh thể hiện một số hiện vật khảo cổ học tiêu biểu | NXB | |
7 | Phim tài liệu về hiện vật khảo cổ học tiêu biểu của Việt Nam | NXB | |
8 | Phim mô phỏng đời sống loài người thời nguyên thủy | NXB | |
9 | Bản đồ thể hiện thế giới cổ đại | NXB | |
10 | Bản đồ thể hiện Đông Nam Á và các vương quốc cổ đại ở Đông Nam Á | NXB | |
11 | Bản đồ thể hiện hoạt động thương mại trên Biển Đông. | NXB | |
12 | Phim tài liệu thể hiện một số thành tựu văn minh Đông Nam Á | NXB | |
13 | Bản đồ thể hiện nước Văn Lang và nước Âu Lạc | NXB | |
14 | Phim thể hiện đời sống xã hội và phong tục của người Văn Lang, Âu Lạc. | NXB | |
15 | Bản đồ thể hiện Việt Nam dưới thời Bắc thuộc | NXB | |
16 | Phim thể hiện các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu trong thời kỳ Bắc thuộc và về Chiến thắng Bạch Đằng năm 938. | NXB | |
17 | Lược đồ thể hiện địa dư, vị thế và lịch sử vương quốc Champa và vương quốc Phù Nam | NXB | |
18 | Phim thể hiện đời sống cư dân, phong tục, văn hóa của các vương quốc cổ đại Champa và Phù Nam | NXB | |
19 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên | NXB | |
II | PHÂN MÔN ĐỊA LÝ | NXB | |
II.1 | TRANH ẢNH, VIDEO | NXB | |
1 | Lưới kinh vĩ tuyến; Một số lưới chiếu toàn cầu |
NXB | |
2 | Trích mảnh bản đồ thông dụng: Bản đồ địa hình, Bản đồ hành chính, Bản đồ đường giao thông, Bản đồ du lịch. | NXB | |
3 | Sơ đồ Chuyển động của Trái đất quanh Mặt Trời | NXB | |
4 | Sơ đồ hiện tượng ngày đêm dài ngắn theo mùa | NXB | |
5 | Mô phỏng động về ngày đêm luân phiên và ngày đêm dài ngắn theo mùa. | NXB | |
6 | Tranh về cấu tạo bên trong Trái đất | NXB | |
7 | Tranh về sơ đồ cấu tạo núi lửa | NXB | |
8 | Tranh về các dạng địa hình trên Trái đất | NXB | |
9 | Tranh về hiện tượng tạo núi | NXB | |
10 | Mô phỏng động về các địa mảng xô vào nhau | NXB | |
11 | Video/clip về hoạt động phun trào của núi lửa. Cảnh quan vùng núi lửa. | NXB | |
12 | Sơ đồ các tầng khí quyển. Các loại mây |
NXB | |
13 | Các đai khí áp và các loại gió thường xuyên trên Trái đất Gió đất - gió biển |
NXB | |
14 | Biểu đồ, lược đồ về biến đổi khí hậu | NXB | |
15 | Video/clip về sự nóng lên toàn cầu (Global warming) | NXB | |
16 | Video/Clip về tác động của nước biển dâng | NXB | |
17 | Video/clip về thiên tai và ứng phó với thiên tai ở Việt Nam | NXB | |
18 | Sơ đồ tuần hoàn nước và biểu đồ thành phần của thủy quyển | NXB | |
19 | Video/clip về giáo dục tiết kiệm nước | NXB | |
20 | Tranh minh họa phẫu diện một số loại đất chính | NXB | |
21 | Tranh về hệ sinh thái rừng nhiệt đới | NXB | |
22 | video/clip về đới sông của động vật hoang dã, vấn đề bảo vệ đa dạng sinh học | NXB | |
23 | Một số hình ảnh về con người làm thay đổi thiên nhiên Trái đất | NXB | |
II.2 | BẢN ĐỒ | NXB | |
1 | Tập bản đồ Địa lí đại cương | NXB | |
2 | Lược đồ múi giờ trên Thế giới, Bản đồ Các khu vực giờ GMT | NXB | |
3 | Bản đồ các mảng kiến tạo, vành đai động đất, núi lửa | NXB | |
4 | Bản đồ hình thể bán cầu Tây | NXB | |
5 | Bản đồ hình thể bán cầu Đông | NXB | |
6 | Bản đồ lượng mưa trung bình năm trên thế giới. | NXB | |
7 | Bản đồ các đới khí hậu trên Trái đất | NXB | |
8 | Bản đồ hải lưu ở đại dương thế giới | NXB | |
9 | Bản đồ các loại đất chính trên Trái đất | NXB | |
10 | Bản đồ các đới thiên nhiên trên Trái đất | NXB | |
11 | Bản đồ phần bố các chủng tộc trên thế giới | NXB | |
12 | Bản đồ phân bố dân cư thế giới | NXB | |
13 | Tập bản đồ Địa lí đại cương | NXB | |
14 | Tập bản đồ thế giới và các châu lục | NXB | |
15 | Atlat địa lí Việt Nam | NXB | |
II.3 | THIẾT BỊ DÙNG CHUNG | ||
1 | Quả địa cầu (tự nhiên và chính trị) | NXB | |
2 | Địa bàn | ||
3 | Hộp quặng và khoáng sản chính của Việt Nam | IBC Co.,LTD | |
4 | Nhiệt kế | IBC Co.,LTD | |
5 | Nhiệt - ẩm kế treo tường | IBC Co.,LTD | |
6 | Thước dây | IBC Co.,LTD | |
7 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên | NXB | |
F | THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 6 - MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||
I | TRANH ẢNH | ||
1 | Tranh/ảnh mô tả sự đa dạng của chất | NXB | |
2 | Tranh/ảnh về sơ đồ biểu diễn sự chuyển thể của chất | NXB | |
3 | Tranh/ảnh về cấu trúc tế bào thực vật | NXB | |
4 | Tranh/ảnh về cấu trúc tế bào động vật | NXB | |
5 | Tranh/ảnh so sánh tế bào thực vật, động vật | NXB | |
6 | Tranh/ảnh về cấu trúc tế bào nhân sơ | NXB | |
7 | Tranh/ảnh so sánh tế bào nhân thực và nhân sơ | NXB | |
8 | Tranh/ảnh về một số loại tế bào điển hình | NXB | |
9 | Sơ đồ diễn tả từ tế bào - mô - cơ quan - hệ cơ quan - cơ thể ở thực vật | NXB | |
10 | Sơ đồ diễn tả từ tế bào - mô, cơ quan - hệ cơ quan - cơ thể ở động vật | NXB | |
12 | Sơ đồ 5 giới sinh vật | NXB | |
13 | Sơ đồ các nhóm phân loại sinh vật | NXB | |
14 | Tranh/ảnh về cấu tạo virus | NXB | |
15 | Tranh/ảnh về đa dạng vi khuẩn | NXB | |
16 | Tranh/ảnh về một số đối tượng nguyên sinh vật | NXB | |
17 | Tranh/ảnh về một số dạng nấm | NXB | |
18 | Sơ đồ các nhóm thực vật | NXB | |
19 | Tranh/ảnh về Thực vật không có mạch (cây Rêu) | NXB | |
20 | Tranh/ảnh về Thực vật có mạch, không có hạt (cây Dương xỉ) | NXB | |
21 | Tranh/ảnh về Thực vật có mạch, có hạt (Hạt trần) | NXB | |
22 | Thực vật có mạch, có hạt, có hoa (Hạt kín) | NXB | |
23 | Sơ đồ các nhóm động vật không xương sống và có xương sống | NXB | |
24 | Tranh/ảnh về đa dạng động vật không xương sống | NXB | |
25 | Tranh/ảnh về đa dạng động vật có xương sống | NXB | |
Tranh/ảnh mô tả sự tương tác của bề mặt hai vật | NXB | ||
4.1 | Tranh/ảnh về sự mọc lặn của Mặt Trời | NXB | |
4.2 | Tranh/ảnh về một số hình dạng nhìn thấy của Mặt Trăng | NXB | |
4.3 | Tranh/ảnh về hệ Mặt Trời | NXB | |
4.4 | Tranh/ảnh về Ngân Hà | NXB | |
II | THIẾT BỊ, DỤNG CỤ, HÓA CHẤT (Cho một phòng học bộ môn) | ||
1 | Nhiệt kế lỏng | IBC Co.,LTD | |
2 | Cốc thuỷ tinh loại 250ml | Bomex | |
3 | Nến (Parafin) rắn | IBC Co.,LTD | |
4 | Ống nghiệm | IBC Co.,LTD | |
5 | Ống dẫn thuỷ tinh chữ z | IBC Co.,LTD | |
6 | Lọ thủy tinh miệng rộng | IBC Co.,LTD | |
7 | Chậu thủy tinh. | IBC Co.,LTD | |
8 | Cốc loại 1 lít | IBC Co.,LTD | |
9 | Thuốc tím (Potassium pemangannate -KMnO4) | IBC Co.,LTD | |
10 | Nến | IBC Co.,LTD | |
11 | Ống đong hình trụ 100ml | IBC Co.,LTD | |
12 | Cốc thủy tinh loại 250 ml | IBC Co.,LTD | |
13 | Thìa café nhỏ | IBC Co.,LTD | |
14 | Muối ăn | IBC Co.,LTD | |
15 | Đường | IBC Co.,LTD | |
16 | Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn | IBC Co.,LTD | |
17 | Phễu chiết hình quả lê | IBC Co.,LTD | |
18 | Cốc thủy tinh loại 250 ml | IBC Co.,LTD | |
19 | Đũa thủy tinh | IBC Co.,LTD | |
20 | Giấy lọc | IBC Co.,LTD | |
21 | Cát | IBC Co.,LTD | |
22 | Kính hiển vi | IBC Co.,LTD | |
23 | Tiêu bản tế bào thực vật | IBC Co.,LTD | |
24 | Tiêu bản tế bào động vật | IBC Co.,LTD | |
25 | Kính lúp | IBC Co.,LTD | |
26 | Lam kính | IBC Co.,LTD | |
27 | La men | IBC Co.,LTD | |
28 | Kim mũi mác | IBC Co.,LTD | |
29 | Panh | IBC Co.,LTD | |
30 | Dao cắt tiêu bản | IBC Co.,LTD | |
31 | Pipet | IBC Co.,LTD | |
32 | Đũa thủy tinh | IBC Co.,LTD | |
33 | Cốc thuỷ tinh 250ml | IBC Co.,LTD | |
34 | Đĩa kính đồng hồ | IBC Co.,LTD | |
35 | Đĩa lồng (Pêtri) | IBC Co.,LTD | |
36 | Đèn cồn | IBC Co.,LTD | |
37 | Cồn đốt | IBC Co.,LTD | |
38 | Acid acetic 45% | IBC Co.,LTD | |
39 | Dung dịch muối sinh lí (0,9% NaCl) | IBC Co.,LTD | |
40 | Carmin acetic 2% | IBC Co.,LTD | |
41 | Giemsa 2% | IBC Co.,LTD | |
42 | Methylen blue | IBC Co.,LTD | |
43 | Glycerol | IBC Co.,LTD | |
44 | Chậu lồng (Bôcan) | NXB | |
45 | Lọ thuỷ tinh, có ống nhỏ giọt | IBC Co.,LTD | |
46 | Phễu thuỷ tinh loại to | IBC Co.,LTD | |
47 | Kéo cắt cành | IBC Co.,LTD | |
48 | Cặp ép thực vật | IBC Co.,LTD | |
49 | Vợt bắt sâu bọ | IBC Co.,LTD | |
50 | Vợt bắt động vật thuỷ sinh | IBC Co.,LTD | |
51 | Vợt bắt động vật nhỏ ở đáy ao, hồ | IBC Co.,LTD | |
52 | Lọ nhựa | IBC Co.,LTD | |
53 | Hộp nuôi sâu bọ | IBC Co.,LTD | |
54 | Bể kính | IBC Co.,LTD | |
55 | Túi đinh ghim | IBC Co.,LTD | |
56 | Găng tay | IBC Co.,LTD | |
57 | Ống đong | Bomex | |
58 | Ống hút có quả bóp cao su | IBC Co.,LTD | |
59 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ | IBC Co.,LTD | |
60 | Thanh nam châm | IBC Co.,LTD | |
Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước | IBC Co.,LTD | ||
Bộ thiết bị chứng minh độ giãn lò xo | IBC Co.,LTD | ||
III | THIẾT BỊ DÙNG CHUNG | ||
1 | Giá để ống nghiệm | IBC Co.,LTD | |
2 | Đèn cồn | IBC Co.,LTD | |
3 | Cốc thuỷ tinh loại 250ml | IBC Co.,LTD | |
4 | Lưới thép | IBC Co.,LTD | |
5 | Găng tay cao su | IBC Co.,LTD | |
6 | Áo choàng | IBC Co.,LTD | |
7 | Kính bảo vệ mắt không màu | IBC Co.,LTD | |
8 | Chổi rửa ống nghiệm | IBC Co.,LTD | |
9 | Khay mang dụng cụ và hóa chất | IBC Co.,LTD | |
10 | Bộ giá đỡ cơ bản | IBC Co.,LTD | |
11 | Bình chia độ | IBC Co.,LTD | |
12 | Biến thế nguồn | IBC Co.,LTD | |
13 | Cảm biến lực | Fourier | |
14 | Cảm biến nhiệt độ | Fourier | |
15 | Bộ thu nhận số liệu | Fourier Israel | |
IV | THIẾT BỊ KHÁC | ||
1 | Mẫu động vật ngâm trong lọ | IBC Co.,LTD | |
2 | Đa dạng thực vật | NXB | |
3 | Đa dạng cá | NXB | |
4 | Đa dạng lưõng cư | NXB | |
5 | Đa dạng bò sát | NXB | |
6 | Đa dạng chim | NXB | |
7 | Đa dạng thú | NXB | |
8 | Đa dạng sinh học | NXB | |
9 | Các nguyên nhân làm suy giảm đa dạng sinh học | NXB | |
10 | Cấu tạo cơ thể người | IBC Co.,LTD | |
G | THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 6 - MÔN CÔNG NGHỆ | ||
I | TRANH ẢNH | ||
1 | Tranh về vai trò và đặc điểm chung của nhà ở | NXB | |
2 | Tranh về Kiến trúc nhà ở Việt Nam | NXB | |
3 | Tranh về Xây dựng nhà ở | NXB | |
4 | Tranh về Ngôi nhà thông minh | NXB | |
5 | Tranh về Thực phẩm trong gia đình | NXB | |
6 | Tranh về Phương pháp bảo quản thực phẩm | NXB | |
7 | Tranh về Phương pháp chế biến thực phẩm | NXB | |
8 | Tranh về Trang phục và đời sống | NXB | |
9 | Tranh về Thời trang trong cuộc sống | NXB | |
10 | Tranh về Lựa chọn và sử dụng trang phục | NXB | |
11 | Tranh về nồi cơm điện | NXB | |
12 | Tranh về bếp điện | NXB | |
13 | Tranh về đèn điện | NXB | |
14 | Tranh về quạt điện | NXB | |
II | VIDEO | ||
1 | Video về Ngôi nhà thông minh | NXB | |
2 | Video về Vệ sinh an toàn thực phẩm trong gia đình. | NXB | |
3 | Video về Trang phục và thời trang | NXB | |
4 | Video về An toàn điện trong gia đình. | NXB | |
5 | Video về Sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả. | NXB | |
III | THIẾT BỊ THỰC HÀNH (Số lượng trang bị được tính cho một phòng học bộ môn - PHBM) | ||
1 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. | IBC Co.,LTD | |
2 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. | IBC Co.,LTD | |
Hộp mẫu các loại vải | NXB | ||
3 | Nôi cơm điện | Sunhouse | |
4 | Bếp điện | Gali | |
5 | Bóng đèn các loại | Điện quang | |
6 | Quạt điện | Thống nhất | |
IV | THIẾT BỊ DÙNG CHUNG (Số lượng trang bị được tính cho một phòng học bộ môn - PHBM) | ||
1 | Bộ vật liệu cơ khí | IBC Co.,LTD | |
2 | Bộ dụng cụ cơ khí | IBC Co.,LTD | |
3 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ | IBC Co.,LTD | |
4 | Bộ vật liệu điện | IBC Co.,LTD | |
5 | Bộ dụng cụ điện | IBC Co.,LTD | |
6 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển. | IBC Co.,LTD | |
8 | Biến thế nguồn | IBC Co.,LTD | |
9 | Bộ dụng cụ đo các đại lượng không điện | Fourier | |
H | ![]()
|