Bộ dụng cụ đo các đại lượng không điện
Bộ dụng cụ đo các đại lượng không điện gồm:
1. Bộ thu nhận số liệu
Thu nhận tín hiệu từ các cảm biến hoàn toàn tự động
Xử lý tín hiệu
Hiển thị kết quả ra màn hình cảm ứng, thiết bị cầm tay hoặc kết nối với máy tính để hiển thị trên màn hình máy tính hoặc máy chiếu
Thiết bị giúp học sinh làm quen với thiết bị đo hiện đại, tiến gần hơn với khoa học giáo dục tiên tiến của thế giới
Thông số kỹ thuật:
- Là một máy tính bảng màn hình 10.1 inch tích hợp phần mềm khoa học cho giáo dục đi kèm
- Có thể kết nối với bàn phím và chuột thông qua kết nối Bluetooth
Thông số kỹ thuật:
- Hệ điều hành: Android OS
- Bộ vi xử lý: Dual core processor
- Màn hình 10.1 inch, Độ phân giải camera sau: 8 MP, có đèn flash
- Có cổng cắm thẻ nhớ Micro SD
- Có HDMI mini
- Có giắc tai nghe 3.5mm
- Có 4 cổng kết nối cảm biến
- Phím bấm tăng giảm âm lượng
- Có khả năng kết nối mở rộng giúp kết nối 8 loai cảm biến khi sử dụng thêm bộ chia
- Có khả năng hiển thị đồng thời 4 loại cảm biến khác nhau theo từng màu khác nhau trên biểu đồ
- Có khả năng hoạt động như một máy tính bảng thông thường như:
Tải và cài đặt tương thích với tất cả các phần mềm có sẵn trên CH play
Lướt web
Soạn thảo văn bản: word, exel, powerpoin….
- Kết nối Wi-Fi
- Kết nối Bluetooth
- Trình chiếu thân thiện
- Bao gồm 2 Webcam (trước và sau)
- Camera phía sau tích hợp cảm biến nhịp tim
- Tích hợp sẵn 12 loại cảm biến, như sau:
Cảm biến 1: Cảm biến gia tốc: Dải đo ±2 g
Trục x: -2 đến 2g
Trục y: -2 đến 2g
Trục z: -2 đến 2g
Cảm biến 2: Cảm biến GPS/ Location
Vĩ độ: -90 đến 90 (0)
Kinh độ: 0 đến 180 (0)
Cao độ: -450 đến vô cực
Cảm biến 3: Microphone:
Dải đo: -2.5 đến 2.5V
Cảm biến 4: Cảm biến UV:
Thang đo UVI:
Dải đo: 0-13 UVI
Thang đo W/m2:
Dải đo: 0-60 W/m2
Bước sóng: 290-390 nm
Cảm biến 5: Cảm biến ánh sáng
Dải đo: 1-128,000 lux
Độ chính xác: ±4%
Phản ứng quang phổ: Visual light
Cảm biến 6. Cảm biến áp suất khí quyển:
Thang đo mbar:
Dải đo: 260 đến 1260 mbar
Thang đo kPa:
Dải đo: 26 đến 126 kPa
Thang đo atm:
Dải đo: 0.26 đến 1.24 atm
Cảm biến 7. Cảm biến nhịp tim, đo bằng Camera phía sau
Thang đo bpm:
Dải đo: 0 đến 220 bpm
Độ phân giải: 1 bpm
Thang đo V:
Dải đo: 0 đến vô cực
Cảm biến 8: Cảm biến độ ẩm không khí
Dải đo: 0-100%
Độ chính xác: ±3% at 25°C
Cảm biến 9. Cảm biến nhiệt độ
Thang đo độ C:
Dải đo: -40°C đến 125°C
Độ chính xác: ±3°C
Thang đo độ F:
Dải đo: -40 đến 257°F
Thang đo độ Kelvin:
Dải đo: 233.15° đến 398.15
Cảm biến 10. Cảm biến âm thanh
Dải đo: 30 đến 120 dB
Cảm biến 11. Cảm biến điểm sương
Thang đo độ C:
Dải đo: -40°C đến 125°C
Độ chính xác: ±3°C
Thang đo độ F:
Dải đo: -40 đến 257°F
Thang đo độ Kelvin:
Dải đo: 233.15° đến 398.15
Cảm biến 12. Cảm biến chỉ số nhiệt
Thang đo độ C:
Dải đo: -40°C đến 200°C
Độ chính xác: ±3°C
Thang đo độ F:
Dải đo: -40 đến 392°F
Thang đo độ Kelvin:
Dải đo: 233.15° đến 373.15
Phần mềm hiển thị và phân tích dữ liệu trên máy tính, điện thoại, máy tính bảng tích hợp sẵn
Phần mềm cung cấp và cập nhật miễn phí
Công cụ phân tích dữ liệu chuyên nghiệp
Nhiều chế độ hiển thị dữ liệu: đồ thị, bảng biểu, đo và bản đồ
Chức năng Kéo và thả cửa sổ hiển thị
Tự động nhận diện cảm biến ngay lập tức
Tùy chỉnh cách hiển thị: Hiển thị đơn lẻ từng kiểu như Đồ thị, bảng biểu, biểu đồ hoặc hiển thị cùng đồng thời 3 kiểu hiển thị trên
Có thể hiển thị đồng thời 8 đồ thị, bảng biểu, điểu đồ cùng một lúc
Có thể hiển thị đồng thời 8 đồ thị ứng với 8 loại cảm biến khác nhau, mỗi đồ thị được hiển thị một màu khác nhau để dễ nhận biết
Có thể phân tích đồ thị theo các phương pháp sau: Curve fit; Statistics; Math funtions; Slope; Area; Photogate
Đo dữ liệu tại thời gian thực
Hỗ trợ hơn 60 bộ cảm biến khác nhau
Hỗ trợ GPS cho các thí nghiệm dựa trên địa điểm thí nghiệm
Có công cụ tìm kiếm nâng cao
Giao diện trực quan và đơn giản
Tính năng ghi chú thí nghiệm
Tùy chọn kết xuất và chia sẻ dữ liệu
2. Cảm biến đo nồng độ khí C02
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 350 tới 10000 ppm
Độ chính xác: ±20 % tại 1000 ppm
Độ phân giải(12-bit): 8 ppm tại 350 ppm; 100ppm tại 5000 ppm
Tỉ lệ lấy mẫu: 10 mẫu/ giây
Thời gian đáp ứng: 90 giây(to 90% off of a value)
Dòng điện tiêu thụ: Khoảng. 50 mA
Dải nhiệt độ hoạt động bình thường: -10 °C to 50 °C
Dải độ ẩm hoạt động bình thường: 5% đến 95%
3. Cảm biến đo Lượng Oxi hòa tan trong nước
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 0 đến 14 mg/L
Độ chính xác : ±2 % trên toàn dải đo
Độ phân giải (12-bit): 0.003 mg/L
Tỉ lệ lấy mẫu: 10 mẫu/ giây
4. Cảm biến đo Nồng độ khí Oxi trong chất khí
Phạm vi (DO): 0 đến 12,5 mg / L
Phạm vi (Khí): 0 đến 25%
Độ chính xác: ± 7% trên toàn bộ phạm vi
Độ phân giải (12-bit) (DO): 0,003 mg / L
Độ phân giải (12-bit) (Khí): 0,007%
Thời gian phản hồi cho 95% bài đọc: Tối đa 2 phút
Tốc độ lấy mẫu mặc định: 10 mẫu mỗi giây
Chất điện phân: Dung dịch natri hydroxit
5. Cảm biến đo Nhiệt độ
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi: - 40 ° C đến 140 ° C và - 40 ° F đến 284 ° F
Độ chính xác: ± 2% trên toàn bộ phạm vi
Độ phân giải (12 bit): 0,03 ° C
Tỷ lệ mẫu mặc định: 10 mẫu mỗi giây
Thời gian phản hồi: 20 giây trong chất lỏng và 40 đến 60 giây trong không khí
6. Cảm biến đo Độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật
Phạm vi: 0 đến 100% rh
Độ chính xác: ± 5% (10 đến 90% rh )
Độ phân giải (12 bit): 0,05% rh
Bảo quản cảm biến: Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời
7. Cảm biến đo Nồng độ mặn
Phạm vi: 24 - 52.000 ppm
Độ chính xác: ± 8% trên toàn bộ phạm vi
Độ phân giải (12-bit): 12 ppm
Chất liệu tế bào dẫn điện: Carbon, 2-cell
Giá trị ô K: 1,0
Dung sai giá trị ô K: ± 20%
Phạm vi nhiệt độ: 0 đến 80 ° C
Thời gian phản hồi cho 95% nội dung đọc: 5 giây
Tốc độ lấy mẫu mặc định: 10 mẫu mỗi giây
8. Cảm biến đo Độ pH
Thông số kỹ thuật:
Dải đo:: 0 đến 14 pH
Độ chính xác: ±2% trên toàn giải
Độ phân giải (12-bit): 0.004 pH
Tỉ lệ lấy mẫu mặc định: 10 mẫu/ giây
Dải nhiệt độ hoạt động: 0 đến 80 độ C
9. Cảm biến đo Cường độ âm thanh
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi:
45 đến 80dB
65 đến 110 dB
Độ chính xác (ở 23 ± 5 ° C): ± 3 dB
Thời gian đáp ứng: 20 ms
Tần số: 31,5 đến 8,000 Hz
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50 ° C (32 đến 122 ° F)
Độ ẩm hoạt động: Tối đa 90% RH (0 đến 35 ° C)
10. Cảm biến đo Áp suất khí
Thông số kỹ thuật:
Dải đo:
Từ 20 đến 400 kPa
Từ 0.2 đến 3.9 atm
Từ 200 đến 4000 mbar
Độ chính xác: ±1.5 % trên toàn giải từ 0-85ºC
Độ phân giải (12-bit): 0.1 kPa
Chức năng bù nhiệt: Có