Bộ hóa chất môn Hóa học, phục vụ thi học sinh giỏi quốc gia.
Bao gồm:
STT | Tên hóa chất | Xuất xứ |
1 | Dung dịch metyl da cam pH = 4 (0,1%) | TQ |
2 | Dung dịch amoniac | TQ |
3 | Dung dịch Brom | TQ |
4 | Dung dịch Phenolphtalein 0,1% | TQ |
5 | Anilin | TQ |
6 | Anđehit axetic | TQ |
7 | Dung dịch K2Cr2O7 0,2M | TQ |
8 | Dung dịch Iot | TQ |
9 | Dung dịch KI 3% | TQ |
10 | Metyl đỏ pH = 5 | TQ |
11 | Axit sunfosalixylic | TQ |
12 | Trì nitrat 0,1M | TQ |
13 | Chất chỉ thị ET-00 | TQ |
14 | Dung dịch Thiosunfat (Na2S2O3) | TQ |
15 | Dung dịch Kẽm clorua bão hòa | TQ |
16 | Chỉ thị Eriocrome black - T ( tinh thể) | TQ |
17 | chỉ thị xilen da cam (XO) | TQ |
18 | axit oxalic H2C2O4.2H2O (Tinh thể) | TQ |
19 | dung dịch KMnO4 | TQ |
20 | H2SO4 3 M (10%) | TQ |
21 | Dung dịch FeSO4 | TQ |
22 | Axit H3PO4 2M | TQ |
23 | Dung dịch NH4OH | TQ |
24 | Tinh thể Borax Na2B4O7.10 H2O 0,1N | TQ |
25 | Dung dịch chuẩn TiCl3 0,1M | TQ |
26 | Dung dịch chuẩn muối Mo 0,1M | TQ |
27 | Dung dịch chuẩn KMnO4 0,1M | TQ |
28 | Dung dịch chuẩn K2Cr2O7 0,1M | TQ |
29 | Dung dịch chuẩn I2-Na2S2O3 0,1M | TQ |
30 | Dung dịch chuẩn KBrO3 0,1M | TQ |
31 | Dung dịch chuẩn KIO3 0,1M | TQ |
32 | Chất chỉ thị Diphenylamin | TQ |
33 | Chất chỉ thị Diphenylamin Sulfonat | TQ |
34 | Dung dịch Acid N-phenyl anthranilic | TQ |
35 | Dung dịch SnCl2 | TQ |
36 | Dung dịch HgCl2 | TQ |
37 | Dung dịch Na2C2O4 | TQ |
38 | Dung dịch H2O2 0,1M | TQ |
39 | Dung dịch KI 5% | TQ |
40 | Dung dịch hồ tinh bột | TQ |
41 | Axit H2SO4 4N | TQ |
42 | Dung dịch NH4SCN | TQ |
43 | Dung dịch CH3COOH 4N | TQ |
44 | Chất chỉ thị Fluorescein | TQ |
45 | (NH4)2C2O4.H2O | TQ |
Ngoài ra, Chúng tôi cũng cung cấp tất cả các loại hóa chất khác phục vụ thi và thực hành cho trường học.